Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shipment
['∫ipmənt]
|
danh từ
việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu
hàng gửi; hàng được chất lên tàu
Chuyên ngành Anh - Việt
shipment
['∫ipmənt]
|
Hoá học
sự chất hàng xuống tàu, sự gửi hàng bằng tàu thủy
Kinh tế
gửi hàng bằng đường biển
Kỹ thuật
việc xếp xuống tàu; hàng hóa trên tàu; việc gửi hàng bằng đường biển
Sinh học
việc xếp xuống tàu; hàng hóa trên tàu; việc gửi hàng bằng đường biển
Từ điển Anh - Anh
shipment
|

shipment

shipment (shĭpʹmənt) noun

Abbr. shpt.

1. The act or an instance of shipping goods.

2. A quantity of goods or cargo that are shipped together.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shipment
|
shipment
shipment (n)
consignment, delivery, batch, load, cargo, freight