Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backward
['bækwəd]
|
tính từ
về phía sau, giật lùi
chậm tiến, lạc hậu
nước lạc hậu
đứa trẻ chậm tiêu
muộn, chậm trễ
mùa gặt muộn
ngần ngại
ngần ngại làm việc gì
phó từ ( (cũng) backwards )
về phía sau, lùi
nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
đi lùi
công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
ngược
vuốt ngược lông con mèo
đem hết sức mình làm việc gì
Chuyên ngành Anh - Việt
backward
['bækwəd]
|
Kỹ thuật
ở phía sau
Tin học
Lùi lại
Toán học
ở phía sau
Từ điển Anh - Anh
backward
|

backward

backward (băkʹwərd) adjective

1. Directed or facing toward the back or rear.

2. Done or arranged in a manner or an order that is opposite to previous occurrence or normal use.

3. Unwilling to act; reluctant; shy.

4. Behind others in progress or development: The technology was backward, but the system worked.

adverb

or backwards (-wərdz)

1. To or toward the back or rear.

2. With the back leading.

3. In a reverse manner or order.

4. To, toward, or into the past.

5. Toward a worse or less advanced condition.

idiom.

bend over backward or lean over backward

To make an effort greater than is required.

backʹwardly adverb

backʹwardness noun

Usage Note: The adverb may be spelled backward or backwards, and the forms are interchangeable: stepped backward; a mirror facing backwards. Only backward is an adjective: a backward view.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backward
|
backward
backward (adj)
  • rearward, to the rear, toward the back
    antonym: forward
  • retrograde, regressive, recessive
    antonym: progressive
  • shy, diffident, hesitant, reluctant, timid, bashful, retiring
    antonym: confident
  • backward (adv)
  • toward the back, back, rearward, behind, toward the rear
    antonym: forward
  • the wrong way, in reverse, the wrong way around, back to front
    antonym: forward