Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fancy
['fænsi]
|
danh từ
sức tưởng tượng
sức tưởng tượng của nhà viết tiểu thuyết
cái được tưởng tượng
Có thật tôi nghe thấy ai đó đi vào hay chỉ là tưởng tượng?
tôi thoáng nghĩ rằng nó sẽ đến muộn
( fancy for something ) sự mê thích nhất thời
tối nay tôi thích uống một tí rượu
( fancies ) bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
( the fancy ) những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh
lôi cuốn; thu hút
xem flight
yêu thích ai/cái gì
tính từ
ngon; làm cho vui mắt
bánh ngon
hàng hoá có trang trí đẹp
rau ngon
khác thường; lạ lùng
quả là một đôi giày dị thường!
ngông cuồng; quá đáng
với giá cắt cổ
những ý nghĩ ngông cuồng
(nói về súc vật) để làm cảnh; kiểng
chó kiểng, bồ câu cảnh
ngoại động từ
tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
tôi cho rằng hôm nay trời sẽ mưa
nó tưởng rằng cô ấy thích nó
anh ta tưởng tượng nghe thấy có tiếng bước chân sau mình
mong ước; muốn
tôi muốn uống một chén trà
bữa tối anh thích ăn gì?
mến, thích
anh ta khá mê cô ấy
(ở thể mệnh lệnh, biểu lộ sự kinh ngạc, sửng sốt....)
quái lạ thật!
quái lạ thật!
sao mà cô ta bất lịch sự quá vậy!
chưa bao giờ thấy biển, nghe sao lạ tai quá!
tự cho mình là cái gì; tự xem mình là cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
fancy
['fænsi]
|
Kỹ thuật
loại hảo hạng, loại được ưa chuộng; miếng thịt ngon
Sinh học
loại hảo hạng, loại được ưa chuộng; miếng thịt ngon
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fancy
|
fancy
fancy (adj)
  • elaborate, ornate, decorative, ornamental, intricate, showy, rococo
  • expensive, upmarket, posh (informal), lavish, swanky (informal), extravagant, upscale
    antonym: plain
  • fancy (n)
    notion, dream, hope, desire, fantasy, daydream, castle in the air, whim, illusion, reverie, vagary, castle in Spain
    fancy (v)
  • like, want, be attracted to, wish for, desire
  • imagine, picture, think, conjure, believe, consider, visualize, interpret, assume, suppose, conceive
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]