Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entertain
[,entə'tein]
|
ngoại động từ
( to entertain somebody to something ) tiếp đãi; chiêu đãi
Tôi không thường xuyên đãi khách
Họ đãi đằng liên miên ( thườnghay mời dự liên hoan ăn uống...)
tối qua họ đãi chúng tôi ăn cơm
( to entertain somebody with something ) vui chơi với ai, giải trí, tiêu khiển
anh vui chơi với các cháu một giờ trong lúc tôi làm cơm tối được không?
anh ta giải trí cho chúng tôi mấy tiếng đồng hồ bằng những chuyện kể và câu pha trò của mình
sẵn sàng và vui lòng xem xét cái gì
ông ta từ chối xem xét đề nghị của chúng tôi
nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
ấp ủ những ý tưởng/mối hoài nghi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entertain
|
entertain
entertain (v)
  • amuse, divert, interest, tickle, distract, regale
    antonym: bore
  • accommodate, wine and dine, feed, invite, regale, treat
    antonym: visit
  • consider, think about, give thought to, contemplate, think over, ponder
    antonym: reject
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]