Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refusal
[ri'fju:zl]
|
danh từ
sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ
sự từ chối lời mời
từ chối thẳng
cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
hành động từ chối
hành động từ chối lỗ mãng
( the refusal ) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất)
có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
cho ai quyền ưu tiên được chọn trước cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
refusal
[ri'fju:zl]
|
Kinh tế
từ chối
Kỹ thuật
sự từ chối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refusal
|
refusal
refusal (n)
negative response, snub, denial, rejection, negation, rebuttal, repudiation, rebuff, knock-back
antonym: acceptance