Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blunt
[blʌnt]
|
tính từ
cùn (lưỡi dao, kéo...)
lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
đần, đần độn (trí óc)
(toán học) tù (góc)
góc tù
danh từ
chiếc kim to và ngắn
(từ lóng) tiền mặt
ngoại động từ
làm cùn
Chuyên ngành Anh - Việt
blunt
[blʌnt]
|
Kỹ thuật
cùn; làm cùn
Sinh học
cùn
Xây dựng, Kiến trúc
cùn; làm cùn
Từ điển Anh - Anh
blunt
|

blunt

blunt (blŭnt) adjective

blunter, bluntest

1. Having a dull edge or end; not sharp.

2. Abrupt and often disconcertingly frank in speech: "Onscreen, John Wayne was a blunt talker and straight shooter" (Time). See synonyms at gruff.

3. Slow to understand or perceive; dull.

4. Lacking in feeling; insensitive.

verb

blunted, blunting, blunts

 

verb, transitive

1. To dull the edge of.

2. To make less effective; weaken: blunting the criticism with a smile.

verb, intransitive

To become blunt.

[Middle English.]

bluntʹly adverb

bluntʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blunt
|
blunt
blunt (adj)
  • dull, rounded, dulled, blunted, unsharpened
    antonym: sharp
  • uncompromising, straightforward, direct, frank, honest, candid, no-nonsense, forthright, straight-talking, bluff
    antonym: indirect
  • blunt (v)
    dampen, dull, put a damper on, take the edge off, diminish, soothe, moderate, lessen
    antonym: heighten