Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concentrate
['kɔnsntreit]
|
động từ
( to concentrate something on something / doing something ) tập trung (sự chú ý, cố gắng.....)
tôi không thể tập trung được (vào việc học tập) với tất cả các tiếng huyên náo kia kéo dài mãi
chúng ta phải tập trung nỗ lực vào việc cải tiến giáo dục
( to concentrate on something ) làm một việc nhất định, không làm cái gì khác
Sau khi hỏng môn tiếng Pháp, tôi quyết định tập trung vào các môn khoa học
tập trung; tề tựu; tụ họp
chim chóc tụ tập vào những nơi có lương thực dồi dào
quân lính đang tập trung ở phía nam con sông
kế hoạch của chính phủ là tập trung những ngành công nghiệp mới vào có khu vực có nạn thất nghiệp trầm trọng
(hoá học) cô đặc (chất lỏng)
danh từ
chất hoặc dung dịch được làm ra bằng cách cô đặc lại
bột cam mà anh hoà tan trong nước
Chuyên ngành Anh - Việt
concentrate
['kɔnsntreit]
|
Kỹ thuật
quặng tính; chất đậm đặc; cô đặc
Sinh học
khối đặc, phần cô || cô, làm đông tụ; làm bay hơi
Toán học
tập trung; cô đặc
Vật lý
cô (đặc), làm giàu tập trung
Từ điển Anh - Anh
concentrate
|

concentrate

concentrate (kŏnʹsən-trāt) verb

concentrated, concentrating, concentrates

 

verb, transitive

1. a. To direct or draw toward a common center; focus. b. To bring into one main body: Authority was concentrated in the president.

2. To make (a solution or mixture) less dilute.

verb, intransitive

1. a. To converge toward or meet in a common center. b. To increase by degree; gather: "Dusk began to concentrate into full night" (Anthony Hyde).

2. To direct one's thoughts or attention: We concentrated on the task before us.

noun

Abbr. conc.

A product that has been concentrated, especially a food that has been reduced in volume or bulk by the removal of liquid: pineapple juice concentrate.

[From concenter.]

conʹcentrative adjective

conʹcentratively adverb

conʹcentrator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concentrate
|
concentrate
concentrate (n)
distillate, essence, quintessence
concentrate (v)
  • think, focus, ponder, muse, deliberate, contemplate, give attention to
    antonym: daydream
  • converge, come together, assemble, collect, cluster, mass
    antonym: disperse
  • thicken, strengthen, purify, distill
    antonym: dilute
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]