Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abundant
[ə'bʌndənt]
|
tính từ
nhiều hơn mức đủ; nhiều
sự cung cấp nhiều hoa quả
chúng tôi có rất nhiều bằng chứng về tội lỗi của hắn
( abundant in something ) có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
một vùng đất giàu khoáng sản
Chuyên ngành Anh - Việt
abundant
[ə'bʌndənt]
|
Kỹ thuật
nhiều, giàu, dồi dào
Toán học
thừa
Vật lý
nhiều, giàu, dồi dào
Từ điển Anh - Anh
abundant
|

abundant

abundant (ə-bŭnʹdənt) adjective

1. Occurring in or marked by abundance; plentiful. See synonyms at plentiful.

2. Abounding with; rich: a region abundant in wildlife.

 

[Middle English aboundant, from Old French abondant, from Latin abundāns, abundant- present participle of abundāre, to overflow. See abound.]

abunʹdantly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abundant
|
abundant
abundant (adj)
plentiful, copious, rich, profuse, ample, lavish
antonym: scarce