Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
what
[wɔt]
|
tính từ nghi vấn
(dùng để đề nghị ai chỉ rõ một hay nhiều vật, địa điểm, con người... trong số chưa xác định); gì
anh đã có những cuốn sách gì để đọc về đề tài đó?
bây giờ là mấy giờ nhỉ/hôm nay là ngày bao nhiêu
co ấy đã có những kinh nghiệm gì?
anh đang nghĩ về người đàn bà nào vậy?
hãy đoán xem người nổi tiếng nào nói điều này
tính từ
những (vật hoặc người) mà
tiền mà tôi có sẽ là của anh khi tôi chết
tôi dành cho gia đình tôi thời gian ít ỏi mà tôi có được
gia đình và các bạn bè mà tôi còn thì đang sống ở nước ngoài
tính từ & phó từ (dùng trong câu cảm thán)
thời tiết thật tồi tệ làm sao!
cảnh đáng yêu làm sao!
ồn khủng khiếp!
chân anh to thật!
thán từ
(dùng để chỉ sự không tin hoặc ngạc nhiên)
I've won a holiday in New York - What ?
Tôi đã đoạt giải được một kỳ nghỉ ở New York - Thế cơ à?
(dùng khi mình không nghe được những điều ai đó nói)
Cái gì? Anh nhắc lại điều đó được không?
đại từ nghi vấn
(dùng để đề nghị ai chỉ rõ một hay nhiều vật... trong số chưa xác định)
anh đã nói gì?
ông ấy làm nghề gì?
anh đang đọc/khâu/nghĩ cái gì thế?
mấy giờ rồi/ngày bao nhiêu nhỉ?
điều đó nghĩa là gì?
và các thứ khác cùng loại
dụng cụ, máy móc và những cái gì nữa
bị trừng phạt/trừng phạt nghiêm khắc
Tôi sẽ cho cô ta biết tay nếu cô ta vẫn làm như vậy nữa
nhằm mục đích gì
dụng cụ này để làm gì?
anh làm như vậy để làm gì? (tại sao anh làm (như) vậy?)
what if ...?
cái gì sẽ xảy ra nếu...?
nếu trời mưa mà chúng ta không tìm được chỗ trú thì sao?
nếu tin đồn là sự thật thì sao?
thì đã sao nào?
Đúng, tôi viết cái đó. Thì đã sao nào?
nào là vì... rồi vì
nào là do thời tiết rồi do cái chân tồi tệ của tôi, nên suốt mấy tuần tôi không ra khỏi nhà
thừ nào là có ích, quan trọng...
cô ấy biết chắc cái gì là quan trọng rồi
đại từ
những thứ mà
những điều anh nói rất có thể đúng
không ai biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
what
|
what
what (pron)
as, whatever, anything

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]