Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treat
[tri:t]
|
danh từ
sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi
để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị
thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
những lần con trai đến thăm là niềm vui sướng lớn lao của bà ấy
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
xem Dutch
xem trick
ngoại động từ
đối xử, đối đãi
đối xử tốt với ai
họ cư xử với con cái rất tồi tệ
đừng đối xử với tôi như (thể tôi là) một thằng ngốc
xem, xem xét, coi như
anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cãi (một vấn đề..)
bộ phim tài liệu giải quyết vấn đề khá tỉ mỉ
xét kỹ lưỡng một vấn đề
( to treat somebody / oneself to something ) thết, đãi
thết ai một bữa cơm ngon
cô ta đãi mỗi đứa bé một que kem
tôi quyết định tự đãi mình một chuyến tắc xi
chúng tôi được chiêu đãi một cuộc ra mắt đặc biệt của ông Thủ tướng hát trên truyền hình
(y học) điều trị, chữa
một loại thuốc mới chữa thấp khớp
năm ngoái, bệnh viện đã điều trị hơn 40 ca sốt rét
(hoá học) xử lý
bảo vệ cây trồng bằng thuốc trừ sâu
gỗ được xử lý bằng crêôzôt
nội động từ
( + of ) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..)
cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
( + with somebody ) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai
thương lượng với đối phương để lập lại hoà bình
(thông tục) coi ai chẳng ra gì
Chuyên ngành Anh - Việt
treat
[tri:t]
|
Hoá học
chế biến, gia công, xử lý
Kỹ thuật
chế biến, gia công, xử lý
Sinh học
chế biến, gia công, xử lý
Toán học
xử lý; gia công, chế biến
Vật lý
sử lý; gia công, chế biến; khảo sát
Xây dựng, Kiến trúc
gia công; xử lý; tẩm (chất cách điện)
Từ điển Anh - Anh
treat
|

treat

treat (trēt) verb

treated, treating, treats

 

verb, transitive

1. To act or behave in a specified manner toward.

2. To regard and handle in a certain way. Often used with as: treated the matter as a joke.

3. To deal with in writing or speech; discuss: a book that treats all aspects of health care.

4. To deal with or represent artistically in a specified manner or style: treats the subject poetically.

5. a. To provide with food, entertainment, or gifts at one's own expense: treated her sister to the theater. b. To give (someone or oneself) something pleasurable: treated herself to a day in the country.

6. To subject to a process, an action, or a change, especially to a chemical or physical process or application.

7. a. To give medical aid to (someone): treated many patients in the emergency room. b. To give medical aid to counteract (a disease or condition): treated malaria with quinine.

verb, intransitive

1. To deal with a subject or topic in writing or speech. Often used with of: The essay treats of courtly love.

2. To pay for another's entertainment, food, or drink.

3. To engage in negotiations, as to reach a settlement or agree on terms: "Both sides nonetheless are quite willing to treat with [the king]" (Gregory J. Wallance).

noun

1. Something, such as one's food or entertainment, that is paid for by someone else.

2. A source of a special delight or pleasure: A day in the country is a real treat for a city person.

 

[Middle English tretien, from Old French traitier, from Latin trāctāre frequentative of trahere, to draw.]

treatʹer noun

Synonyms: treat, deal, handle. The central meaning shared by these verbs is "to act in a specified way with regard to someone or something": treats his guests with courtesy; dealt rationally with the problem; handling a case with discretion. See also synonyms at confer.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
treat
|
treat
treat (n)
luxury, extravagance, indulgence, pleasure, delight
antonym: necessity
treat (v)
  • behave toward, act toward, regard, consider, think of, deal with, handle
  • care for, take care of, doctor, nurse, minister to, cure, heal, remedy
  • pick up the check, pick up the tab, pay for, pay the bill, give
  • indulge, spoil, pamper, make a fuss of
  • deal with, go into, discuss, handle, touch on, talk about, talk over, talk of, consider, take up, be concerned with
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]