Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insecticide
[in'sektisaid]
|
danh từ
thuốc trừ sâu
Chuyên ngành Anh - Việt
insecticide
[in'sektisaid]
|
Hoá học
thuốc trừ sâu
Kỹ thuật
thuốc trừ sâu
Sinh học
thuốc trừ sâu
Từ điển Anh - Anh
insecticide
|

insecticide

insecticide (ĭn-sĕkʹtĭ-sīd) noun

A chemical substance used to kill insects.

insecticidʹal (-sīdʹl) adjective

insecticidʹally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insecticide
|
insecticide
insecticide (n)
pesticide, insect repellent, bug juice (US, slang), fly spray