Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sympathy
['simpəθi]
|
danh từ, số nhiều sympathies
( sympathy for / towards somebody ) sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm
được sự thông cảm của ai
rất thông cảm với ai
cô ta chẳng bao giờ biểu lộ sự thương cảm khi tôi bị thương
vì thương cảm các trẻ em vô gia cư, ông ta đã cho chúng trú ngụ qua đêm
( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình
xin ông nhận cho sự đồng cảm sâu sắc nhất của tôi (tôi thành thật chia buồn) về cái chết của vợ anh
tôi đồng tình với các công nhân trong cuộc đình công này
( sympathy between somebody and somebody ) sự đồng cảm, sự quý mến nhau giữa những người có cùng ý kiến, sở thích
một mối đồng cảm đã phát triển giữa các thành viên của nhóm
bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
tôi tin chắc bà ta sẽ tán thành đề nghị của anh
không/có tán thành quan điểm của ai
Từ điển Anh - Anh
sympathy
|

sympathy

sympathy (sĭmʹpə-thē) noun

plural sympathies

1. a. A relationship or an affinity between people or things in which whatever affects one correspondingly affects the other. b. Mutual understanding or affection arising from this relationship or affinity.

2. a. The act or power of sharing the feelings of another. b. Often sympathies A feeling or an expression of pity or sorrow for the distress of another; compassion or commiseration. See synonyms at pity.

3. Harmonious agreement; accord: He is in sympathy with their beliefs.

4. A feeling of loyalty; allegiance. Often used in the plural: His sympathies lie with his family.

5. Physiology. A relation between parts or organs by which a disease or disorder in one induces an effect in the other.

 

[Latin sympathīa, from Greek sumpatheia, from sumpathēs, affected by like feelings : sun-, syn- + pathos, emotion.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sympathy
|
sympathy
sympathy (n)
  • understanding, compassion, kindness, consideration, empathy, fellow feeling
    antonym: incomprehension
  • pity, commiseration, condolences
  • approval, agreement, support, backing
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]