danh từ
 người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
 xe lửa tốc hành, xe nhanh
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
 hãng vận tải tốc hành
 súng bắn nhanh
ngoại động từ
 vắt, ép, bóp (quả chanh...)
 biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
 diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
 nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
 (toán học) biểu diễn
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc