Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
homeless
['houmlis]
|
tính từ
không cửa không nhà, vô gia cư
Từ điển Anh - Anh
homeless
|

homeless

homeless (hōmʹlĭs) adjective

Having no home or haven.

noun

(used with a pl. verb )People without homes considered as a group. Often used with the.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
homeless
|
homeless
homeless (adj)
vagrant, displaced, dispossessed, poor, destitute, itinerant, living rough, on the streets, adrift