Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sympathetic
[,simpə'θetik]
|
tính từ
( sympathetic to / towards / with somebody ) thông cảm; đồng cảm
những lời lẽ biểu lộ tình cảm
một cái nhìn/nụ cười/lời nhận xét thông cảm
thông cảm với ai đang đau khổ
ông ta tỏ ra hết sức thông cảm khi cha tôi mất
đáng mến, dễ thương
một con người dễ thương
tôi không thấy cô ta dễ thương lắm
( sympathetic to something / somebody ) tỏ ra ủng hộ hoặc tán thành; đồng tình
chúng tôi đề nghị bà ta ủng hộ trọngcuôc bầu cử, nhưng bà ta không tỏ ra tán thaàh yêu cầu của chúng tôi
(sinh vật học) giao cảm
dây thần kinh giao cảm
danh từ
(sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
người dễ xúc cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
sympathetic
[,simpə'θetik]
|
Kỹ thuật
giao cảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sympathetic
|
sympathetic
sympathetic (adj)
  • understanding, concerned, kind, kindly, compassionate, caring, considerate, sensitive, kindhearted, supportive, benevolent
    antonym: unfeeling
  • approving, in agreement, in accord, supportive, well-disposed, in favor
    antonym: against
  • agreeable, congenial, likable, friendly, amiable, affable, genial, pleasant
    antonym: disagreeable
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]