danh từ
 sự chống đỡ; sự được chống đỡ
 vật chống, cột chống
 sự ủng hộ
 ủng hộ ai
 cần được sự ủng hộ
 phát biểu ý kiến ủng hộ ai
 người ủng hộ; người cổ vũ
 người ủng hộ chính của sự nghiệp
 người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
 người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già
 đội dự bị (trong bóng đá..)
 ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
ngoại động từ
 chịu, chống, đỡ
 một cái dầm đỡ mái nhà
 truyền sức mạnh, khuyến khích
 điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
 chịu đựng, dung thứ
 chịu đựng mệt giỏi
 nuôi nấng, cấp dưỡng
 nuôi nấng gia đình
 ủng hộ; cổ vũ
 ủng hộ một chính sách
 ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
 chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
 chứng minh lời kết tội
 chu cấp (thức ăn, tiền..)
 (sân khấu) đóng giỏi (một vai)