Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
substitute
['sʌbstitju:t]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(
substitute
for
somebody
/
something
) người thay thế, vật thay thế
I
am
unable
to
attend
their
marriage
,
but
I'll
send
my
eldest
son
as
a
substitute
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
a
substitute
player
,
horse
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
(
to
substitute
somebody
/
something
for
somebody
/
something
) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
the
understudy
was
substituted
when
the
leading
actor
fell
ill
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
we
must
substitute
a
new
chair
for
the
broken
one
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
(
to
substitute
for
somebody
/
something
) làm người hoặc vật thay thế
can
you
substitute
for
me
at
the
next
refresher course
?
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
tea
can
substitute
for
wine
on
this
occasion
trà có thể thay cho rượu trong dịp này
Chuyên ngành Anh - Việt
substitute
['sʌbstitju:t]
|
Hoá học
chất thay thế, vật thay thế; đầu nối, đoạn ống nối
Kỹ thuật
thuốc thay thế; thế được
Sinh học
thuốc thay thế || thế được
Toán học
chất thế; thay thế
Vật lý
chất thế; thay thế
Xây dựng, Kiến trúc
chất thay thế, vật thế; thay thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
substitute
|
substitute
substitute
(adj)
supernumerary
, extra, auxiliary, additional, ancillary, temporary, standby
antonym:
permanent
substitute
(n)
alternate
, alternative, replacement, stand-in, locum, surrogate, proxy, deputy, reserve
substitute
(v)
replace with
, exchange, use instead, switch, swap (informal)
stand in for
, fill in for, take the place of, relieve, deputize for, replace
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.