Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
substitute
['sʌbstitju:t]
|
danh từ
( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thế
Tôi không dự được đám cưới của họ, nhưng tôi sẽ cho con trai cả của tôi đi thay
cầu thủ, ngựa thay thế
ngoại động từ
( to substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác
người đóng thay đã được đưa ra thay thế khi diễn viên chính bị ốm
chúng ta phải có một chiếc ghế mới để thay thế chiếc ghế đã gẫy
nội động từ
( to substitute for somebody / something ) làm người hoặc vật thay thế
anh thay tôi đi dự lớp bồi dưỡng nghiệp vụ sắp tới được hay không?
trà có thể thay cho rượu trong dịp này