Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
understudy
['ʌndə,stʌdi]
|
danh từ
( understudy to somebody ) người học vai của một người khác trong một vở kịch... để khi cần thiết có thể thay anh ta ngay; người (dự trữ) đóng thay; diễn viên dự bị
Phó tổng thống giữ nhiệm vụ làm người thay thế vai trò của Tổng thống
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là understudied
học (một vai trong một vở kịch chẳng hạn) để làm người đóng thay; hành động như một người đóng thay (ai)
to understudy (the role of ) Ophelia
học để đóng thay vai Ophelia
Từ điển Anh - Anh
understudy
|

understudy

understudy (ŭnʹdər-stŭdē) verb

understudied (-ēd), understudying, understudies (-ēz)

 

verb, transitive

1. To study or know (a role) so as to be able to replace the regular performer when required.

2. To act as an understudy to.

verb, intransitive

To be engaged in studying a role so as to be able to replace the regular performer when required.

noun

plural understudies

1. A performer who understudies.

2. A person trained to do the work of another.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
understudy
|
understudy
understudy (n)
substitute, cover, standby, stand-in, replacement, double, deputy