Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
understudy
['ʌndə,stʌdi]
|
danh từ
( understudy to somebody ) người học vai của một người khác trong một vở kịch... để khi cần thiết có thể thay anh ta ngay; người (dự trữ) đóng thay; diễn viên dự bị
Phó tổng thống giữ nhiệm vụ làm người thay thế vai trò của Tổng thống
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là understudied
học (một vai trong một vở kịch chẳng hạn) để làm người đóng thay; hành động như một người đóng thay (ai)
to understudy (the role of ) Ophelia
học để đóng thay vai Ophelia