Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soon
[su:n]
|
phó từ
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay
tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả
chúng ta sắp về đến nhà; chẳng mấy chốc nữa chúng ta sẽ có mặt ở nhà
anh ta sẽ đến đây trong chốc lát
chẳng mấy chốc mà sắp được năm năm từ ngày chúng ta làm bạn với nhau
sớm, nhanh
anh có thể xong sớm được bao lâu?
anh phải đi sớm như vậy sao?
cô ta sẽ đến đây nhanh hơn là ông dự kiến
bắt đầu càng sớm thì càng xong sớm
anh càng ra về sớm thì càng sớm đến nhà
ngay khi
nó ra đi ngay khi nghe tin
tôi sẽ nói cho nó biết ngay khi tôi gặp nó
anh ta không đến đúng vào lúc chúng ta hy vọng
càng sớm càng tốt
Khi nào tôi nên đến đó? - Càng sớm càng tốt
as soon as possible (viết tắt là ASAP )
càng sớm càng tốt
hãy đến đó càng sớm càng tốt
muốn hoặc sẵn sàng như nhau (để)
mình sẵn sàng ở nhà cũng được đi chơi cũng được
sớm muộn rồi, chẳng chóng thì chầy
anh nên kể cho cô ấy nghe, vì sớm muộn rồi cô ấy cũng khám phá ra
hơn là làm cái gì
cô ta nên từ chức hơn là tham gia vào những vụ làm ăn bất lương như thế
Trở lại đó ư? Thà tôi đi di cư còn hơn
anh nói với nó hay anh muốn tôi làm điều đó hơn?
tôi thà ở nhà còn hơn
(xem) least
(về lời hứa, câu hỏi...) được tiến hành, hoàn tất ngay...; nói xong là làm ngay
ngay lúc, ngay sau
anh ta vừa mới đến lại được yêu cầu lên đường ngay
sau một tí
ông ta đến sau ba giờ một tí
họ đi sau (khi) chúng tôi (đi) một tí
tôi gọi điện cho tắc xi và một lúc sau nó đã đến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soon
|
soon
soon (adv)
almost immediately, rapidly, quickly, shortly, presently (US, formal or literary), before long, in a little while, in next to no time, momentarily

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]