Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regret
[ri'gret]
|
danh từ
lòng thương tiếc; nỗi ân hận
biểu lộ/cảm thấy hối tiếc về một cơ hội bị bỏ lỡ
tôi vô cùng thương tiếc khi nghe tin anh ấy qua đời
tôi rất tiếc là không thể nhận lời mời của ông
tôi chẳng ân hận gì về chuyện thôi việc cả
( số nhiều) (dùng trong những cách diễn đạt lịch sự, việc từ chối..)
gửi lời xin lỗi (để phúc đáp một lời mời dự đám cưới..)
xin nhận cho ở đây lời cáo lỗi rằng tôi phải từ chối
rất lấy làm tiếc
rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được
ngoại động từ
thương tiếc; hối tiếc
nếu anh đi ngay bây giờ, anh sẽ hối tiếc
tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng...
tôi lấy làm tiếc là không giúp anh được
điều đáng tiếc là...
tôi rất tiếc khi phải nói rằng công việc đã có người làm
tôi thấy ân hận điều tôi đã nói
tôi rất tiếc là anh ta cứ nói mãi vấn đề đó
cảm thấy sầu muộn về (việc mất ai/cái gì); mong có lại được ( ai/cái gì)
tiếc nuối những cơ hội đã mất/bỏ lở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regret
|
regret
regret (n)
  • remorse, guilt, repentance, compunction, pang of guilt, shame, pang of conscience
    antonym: shamelessness
  • disappointment, sorrow, unhappiness, grief, distress
    antonym: contentment
  • regret (v)
  • be sorry, be apologetic, apologize for, be repentant, feel sorry
  • be disappointed, be unhappy, lament, be remorseful, express grief, mourn, grieve over, bemoan
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]