Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recommend
[,rekə'mend]
|
ngoại động từ
( to recommend somebody / something to somebody ) ( to recommend somebody / something for something / as something ) giới thiệu; tiến cử (người, vật...)
Anh có thể giới thiệu cho tôi một quyển từ điển Anh ngữ tốt không?
Giới thiệu một chiếc xe hơi, nhà hàng, người thợ máy
Anh bảo phải làm gì để tẩy sạch các vết mực?
Tôi có thể tiến cử cô ta là một lập trình viên đáng tin cậy
( to recommend somebody / something to somebody ) làm cho người ta mến; làm cho có cảm tưởng tốt
Tính thật thà của nó làm cho bạn đồng nghiệp của nó mến nó (bạn đồng nghiệp của nó mến nó là do nó thật thà)
Một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
khuyên bảo; dặn; đề nghị
Tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
Tôi đề nghị phải hết sức cẩn thận
Tôi khuyên ông nên từ chức
Tôi không phải hạng người có thể khuyên bảo nên thực hiện công việc như thế nào
Tôi đề nghị (anh) nên gặp ông ấy trước
Lẽ ra tôi không nên khuyên anh đến đó một mình
gửi gắm; phó thác
Gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ
Từ điển Anh - Anh
recommend
|

recommend

recommend (kə-mĕndʹ) verb

recommended, recommending, recommends

 

verb, transitive

1. To praise or commend (one) to another as being worthy or desirable; endorse: recommended him for the job; recommended a sedan instead of a station wagon.

2. To make (the possessor, as of an attribute) attractive or acceptable: Honesty recommends any person.

3. To commit to the charge of another; entrust.

4. To advise or counsel: She recommended that we avoid giving offense. See synonyms at advise.

verb, intransitive

To give advice or counsel: "recommended against signing an international agreement" (Time).

[Middle English recomenden, from Medieval Latin recommendāre : Latin re-, re- + Latin commendāre, to entrust, commend. See commend.]

recommendʹable adjective

recommendʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recommend
|
recommend
recommend (v)
  • suggest, advocate, propose, counsel (formal or literary), advise, urge
    antonym: oppose
  • endorse, commend, vouch for, mention, put in a good word for, acclaim, applaud, praise
    antonym: criticize
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]