Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quarter
['kwɔ:tə]
|
danh từ
một trong bốn phần bằng nhau hoặc tương ứng (của một cái gì); một phần tư; mười lăm phút
một phần tư thế kỷ
ba insơ một phần tư
chương trình kéo dài một giờ mười lăm phút
bổ những quả táo ra làm tư
ba phần tư rạp đã đầy khách
làm ơn cho tôi một phần tư pao càphê
bây giờ là 4 giờ kém 15
đồng hồ này đánh chuông giờ, nửa giờ và mười lăm phút
xe búyt mỗi giờ chạy hai chuyến, trước giờ mười lăm phút và sau giờ mười lăm phút ( 10 giờ 15 và 10 giờ 45 chẳng hạn)
ba tháng (thời kỳ để trả tiền thuê nhà hoặc các khoản thanh toán khác hoặc tính toán thu nhập của mộtcông ty) quý, tam cá nguyệt
tiền thuê phải nộp vào cuối mỗi quý
hoá đơn khí đốt của chúngtôi trong quý vừa rồi tăng cao một cách bất thường
cuốn từ điển bán được nhiều gấp đôi so với cùng quý này năm ngoái
phương hướng; phía, nơi, miền
gió từ mọi phía thổi đến
những chuyến đi của bà ấy đã đưa bà ấy đến mọi miền trên quả đất
nguồn giúp đỡ, nguồn thông tin
bây giờ mẹ cô ấy nghèo lắm, nên cô ấy không còn mong gì được giúp đỡ từ nguồn đó
diễn văn của ông bộ trưởng được một số giới ( môt số người) xem như một sự thừa nhận rằng chính phủ đã sai lầm
nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy
khu phố, phường, quận
khu nhà ở, khu dân cư
khu sinh viên của thành phố
25 xen (một phần tư của một đô la); đồng 25 xu
ông phải trả 1 / 4 đô la
một phần tư của một tạ, nghĩa là 28 pao ở Anh hoặc 25 pao ở Mỹ; góc tạ
( số nhiều) chỗ ăn ở của quân lính; nơi đóng quân, doanh trại
đóng quân ở làng gần nhất
trại cho binh sĩ có gia đình/độc thân
tuần trăng (một phần tư của một tháng âm lịch; vị trí của mặt trăng khi ở cuối tuần đầu và tuần thứ ba trong tháng)
trăng đang ở vào hạ tuần
phần cuối của sườn tàu; mạn tàu
bên mạn trái/phải của tàu
sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)
xin tha mạng
được tha tội chết, được tha mạng
xem close
ngoại động từ
cắt đều làm bốn, chia tư
cắt một quả táo thành 4 phần, chia tư một quả táo
phanh thây
bị kết án treo cổ, xé xác phanh thây
cung cấp chỗ ở cho ai
binh sĩ đóng quân tại nhà dân địa phương
Chuyên ngành Anh - Việt
quarter
['kwɔ:tə]
|
Hoá học
đơn vị trọng lượng bằng 12,700 kg
Kinh tế
một quý
Kỹ thuật
một phần tư
Sinh học
hướng mạn tàu
Toán học
một phần tư
Vật lý
phần tư
Từ điển Anh - Anh
quarter
|

quarter

quarter (kwôrʹtər) noun

Abbr. q., qr., quar.

1. One of four equal parts.

2. A coin equal to one fourth of the dollar of the United States and Canada.

3. One fourth of an hour; 15 minutes.

4. a. One fourth of a year; three months: Sales were up in the second quarter. b. An academic term lasting approximately three months.

5. Astronomy. a. One fourth of the period of the moon's revolution around Earth. b. One of the four phases of the moon: the first quarter; the third quarter.

6. Sports. One of four equal periods of playing time into which some games, such as football and basketball, are divided.

7. One fourth of a yard; nine inches.

8. One fourth of a mile; two furlongs.

9. One fourth of a pound; four ounces.

10. One fourth of a ton; 500 pounds. Used as a measure of grain.

11. Chiefly British. A measure of grain equal to approximately eight bushels.

12. a. One fourth of a hundredweight; 25 pounds. b. One fourth of a British hundredweight; 28 pounds.

13. a. One of the four major divisions of the compass. b. One fourth of the distance between any two of the 32 divisions of the compass. c. One of the four major divisions of the horizon as determined by the four major points of the compass. d. A region or an area of the earth thought of as falling into such a specific division of the compass. e. Nautical. The general direction on either side of a ship located 45 off the stern.

14. Nautical. a. The upper portion of the after side of a ship, usually between the aftermost mast and the stern. b. The part of a yard between the slings and the yardarm.

15. Heraldry. Any of four equal divisions of a shield.

16. One leg of an animal's carcass, usually including the adjoining parts.

17. Either side of a horse's hoof.

18. The part of the side of a shoe between the heel and the vamp.

19. quarters A place of residence, especially the buildings or barracks used to house military personnel or their dependents.

20. Often quarters A proper or assigned station or place, as for officers and crew on a warship.

21. Often Quarter A specific district or section, as of a city: the French Quarter.

22. Often quarters An unspecified person or group: information from the highest quarters.

23. Mercy or clemency, especially when displayed or given to an enemy.

adjective

1. Being one of four equal or equivalent parts.

2. Being one fourth of a standard or usual value.

verb

quartered, quartering, quarters

 

verb, transitive

1. a. To divide into four equal or equivalent parts. b. To quartersaw.

2. To divide or separate into a number of parts.

3. To dismember (a human body) into four parts.

4. Heraldry. To divide (a shield) into four equal areas with vertical and horizontal lines.

5. a. To mark or place (holes, for example) a fourth of a circle apart. b. To locate and adjust (one machine part) at right angles to its connecting part within the machine.

6. To furnish with housing: quartered the troops in an old factory building.

7. To traverse (an area of ground) laterally back and forth while slowly advancing forward.

verb, intransitive

1. To take up or be assigned lodgings.

2. To cover an area of ground by ranging over it from side to side.

 

[Middle English, from Old French quartier, from Latin quārtārius, from quārtus, fourth.]

Usage Note: When referring to the time of day, the article a is optional in phrases such as (a) quarter to (or of, before, or till) nine; (a) quarter after (or past) ten.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quarter
|
quarter
quarter (n)
  • neighborhood, sector, area, barrio, quartier, district, section, part
  • fourth, division, part, section, quadrant, quartile
  • quarter (v)
  • divide, cut up, subdivide, split up, slice, section
  • accommodate, lodge, billet, find a bed for, house, put up
    antonym: evict
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]