Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pet
[pet]
|
danh từ
vật nuôi kiểng; vật cưng
họ nuôi nhiều súc vật cưng, kể cả ba con mèo
một con chó cưng/một con mèo cưng
thức ăn cho thú kiểng
người được yêu thích; con cưng; điều thích nhất
học trò cưng của thầy giáo
con gái họ hoàn toàn là một đứa con cưng
coi ai là người mà mình thương nhất; cưng
hãy vui lòng bỏ giùm tôi bức thư này
một đề án/lý thuyết được chú ý nhất
cái mà mình căm ghét/ác cảm nhất
cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con)
em thật tốt bụng, cưng ạ
giận dỗi
ngoại động từ
đối xử (với con vật) một cách trìu mến; cưng; nựng; nuông chiều
hôn hít và vuốt ve nhau; âu yếm (người đàn ông đối với người phụ nữ)
âu yếm say sưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pet
|
pet
pet (adj)
  • domesticated, kept, tame, domestic, household, housebroken, trained
    antonym: wild
  • favorite, preferred, special, cherished, indulged, beloved, dearest, precious, prized, dear
  • pet (n)
  • animal, domesticated animal, tame animal, domestic animal, companion, four-legged friend
  • sulk, huff, pique, temper, tantrum, tiff, miff (informal)
  • favorite, darling, treasure, jewel, idol, beloved, apple of somebody's eye
  • dear, love, darling, precious, dearest, sweetheart, babe (slang), baby (slang), sweetie (informal), honey (US, informal)
  • pet (v)
  • indulge, pamper, spoil, coddle, mollycoddle, fuss over, cosset, make a fuss of
  • stroke, pat, fondle, caress, nuzzle, rub
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]