Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aversion
[ə'və:∫n]
|
danh từ
sự ghét; ác cảm
ghét ai, có ác cảm với ai
sự không thích, sự không muốn
không thích cái gì
cái mình ghét
(đùa cợt) cái mình ghét nhất
suồng sã với phụ nữ là một trong những điều mà anh ta ghét nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aversion
|
aversion
aversion (n)
dislike, hatred, loathing, repugnance, distaste, hate, antipathy, abhorrence, detestation, repulsion, disgust
antonym: liking