Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn
Từ điển Anh - Anh
conceive
|

conceive

conceive (kən-sēvʹ) verb

conceived, conceiving, conceives

 

verb, transitive

1. To become pregnant with (offspring).

2. To form or develop in the mind; devise: conceive a plan to increase profits.

3. To apprehend mentally; understand: couldn't conceive the meaning of that sentence.

4. To be of the opinion that; think: didn't conceive such a tragedy could occur.

verb, intransitive

1. To form or hold an idea: Ancient peoples conceived of the earth as flat.

2. To become pregnant.

 

[Middle English conceiven, from Old French concevoir, conceiv-, from Latin concipere : com-, intensive pref.. See com- + capere, to take.]

conceivabilʹity or conceivʹableness noun

conceivʹable adjective

conceivʹably adverb

conceivʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conceive
|
conceive
conceive (v)
  • imagine, envisage, visualize, envision, picture, think up
  • create, think up, dream up, make up, elaborate, form, invent, formulate, devise
  • consider, regard, think of, look on, perceive, apprehend, comprehend