Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notion
['nou∫n]
|
danh từ
ý niệm, khái niệm
a
system
based
on
the
notions
of
personal
equality
and
liberty
một chế độ dựa trên những khái niệm về bình đẳng và tự do cá nhân
ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ, kỳ quặc hoặc có thể sai
I'd
a
notion
that
she
originally
came
from
Poland
tôi cứ nghĩ là chị ấy người gốc Ba Lan
your
head
is
full
of
silly
notions
đầu óc anh đầy những ý tưởng ngớ ngẩn
(
notion
of
something
) (dùng sau
no
,
any
,
some
) quan điểm, ý kiến
do
you
have
the
slightest
notion
of
what
this
means
?
anh có hiểu tí nào về điều này (muốn nói gì) không?
she
has
no
notion
of
the
difficulty
of
the
problem
cô ấy chẳng hiểu tí nào về sự khó khăn của vấn đề này
(
notions
) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những đồ lặt vặt dùng cho việc may vá (đinh ghim, khuy, cuộn chỉ......); đồ khâu
Chuyên ngành Anh - Việt
notion
['nou∫n]
|
Kỹ thuật
ý niệm; quan niệm; khái niệm
Toán học
khái niệm; quan niệm
Vật lý
ý niệm; quan niệm; khái niệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notion
|
notion
notion
(n)
idea
, view, concept, belief, conception, impression, opinion, perception, thought
impulse
, urge, whim, instinct, fancy
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.