Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conceive
[kən'si:v]
|
động từ
( to conceive of something ) ( to conceive something as something ) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm
chính lúc đó tôi đã có ý nghĩ bỏ chạy
tôi không tưởng tượng được nó đã làm điều đó như thế nào
người xưa hình dung thế giới (là) dẹt
có mang; thụ thai
người ta nói cho cô ấy biết rằng cô ấy không thể có thai được
đứa bé được thụ thai vào đêm tân hôn