Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loan
[loun]
|
danh từ
tiền cho vay; vật cho mượn
Tôi chỉ hỏi vay thôi, rồi tôi sẽ hoàn lại cho anh
một khoản vay ở ngân hàng
tôi mượn xe đạp của anh được không?
chúng tôi hỏi mượn bố anh chiếc xe được không?
Đó không phải là quyển sách của tôi - tôi mượn của thư viện đấy
ngoại động từ
cho vay; cho mượn
một bức tranh được Đức Nữ hoàng có lòng tốt cho mượn
Chuyên ngành Anh - Việt
loan
[loun]
|
Hoá học
sự cho vay, công trái
Kinh tế
khoản vay
Kỹ thuật
sự cho vay, công trái
Toán học
vay
Từ điển Việt - Anh
loan
[loan]
|
phoenix
announce; make known
spread the news far and wide, promulgate, blaze
royal carriage (xe loan)
Từ điển Việt - Việt
loan
|
danh từ
(từ cũ) chim phượng mái
cất lên một tiếng linh đình, cho loan sánh phượng cho mình sánh ta (ca dao)
động từ
loan báo, nói tắt
Từ điển Anh - Anh
loan
|

loan

loan (lōn) noun

1. a. Something lent for temporary use. b. A sum of money lent at interest.

2. An act of lending; a grant for temporary use: asked for the loan of a garden hose.

3. A temporary transfer to a duty or place away from a regular job: an efficiency expert on loan from the main office.

verb, transitive

loaned, loaning, loans

Usage Problem.

To lend.

[Middle English lan, lon, from Old Norse lān.]

loanʹer noun

Usage Note: The verb loan is well established in American usage and cannot be considered incorrect. The frequent objections to the form by American grammarians may have originated from a provincial deference to British critics, who long ago labeled the usage a typical Americanism. But loan is used only to describe physical transactions, as of money or goods. For figurative transactions, lend is the only possible form: Distance lends enchantment. The allusions lend the work a classical tone. Lend is also required in fixed expressions such as lend-lease and moneylender.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loan
|
loan
loan (v)
lend, advance, give a loan, give an advance, allow
antonym: borrow

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]