Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
majesty
['mædʒisti]
|
danh từ
vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
Bệ hạ, đức vua, hoàng hậu
Từ điển Anh - Anh
majesty
|

majesty

majesty (măjʹĭ-stē) noun

plural majesties

1. a. The greatness and dignity of a sovereign. b. The sovereignty and power of God.

2. Supreme authority or power: the majesty of the law.

3. a. A royal personage. b. Majesty Abbr. M. Used with His, Her, or Your as a title and form of address for a sovereign.

4. a. Royal dignity of bearing or aspect; grandeur. b. Stately splendor; magnificence, as of style or character: the Parthenon in all its majesty.

 

[Middle English mageste, maieste, from Old French majeste, from Latin māiestās.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
majesty
|
majesty
majesty (n)
magnificence, splendor, dignity, grandeur, illustriousness, stateliness, gravitas (formal)