Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
graciously
['grei∫əsli]
|
phó từ
hoà nhã, ân cần
tử tế, độ lượng, khoan dung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
graciously
|
graciously
graciously (adv)
  • kindly, politely, tactfully, courteously, civilly, diplomatically, amiably, cordially, affably
    antonym: rudely
  • luxuriously, elegantly, comfortably