Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invest
[in'vest]
|
ngoại động từ
( to invest something in something / with somebody ) dùng (tiền) mua cổ phần, tài sản để kiếm lãi hoặc mang lại lợi tức; đầu tư
đầu tư (tiền của mình) vào một hãng kinh doanh
đầu tư (tiền) vào một công ty
ngày càng có nhiều công ty Mỹ muốn đầu tư vào Việt
( to invest something in something / doing something ) dành (thời gian, nỗ lực...) cho một nhiệm vụ nào đó (nhất là theo cách cam kết hoặc sự quên mình)
đầu tư thời giờ vào việc học tiếng Pháp
dành tất cả nỗ lực của mình cho việc thi đỗ
cô ấy đã dành nhiều tâm lực cho việc kinh doanh đó
( to invest somebody with something / as something ) phong cấp bậc, chức vụ hoặc trao quyền cho ai
Ông thống đốc đã được trao toàn quyền hành động
Prince Charles was invested as Prince of Wales in 1969
Hoàng tử Charles được phong làm Hoàng tử xứ Wales năm 1969
( to invest somebody / something with something ) làm cho ai/cái gì có một phẩm chất nào đó
Những tội ác xảy ra ở đó đã khiến nơi đó có vẻ bí ẩn và u ám
(quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)
Chuyên ngành Anh - Việt
invest
[in'vest]
|
Kỹ thuật
hùn (vốn); đầu tư
Toán học
hùn (vốn); đầu tư
Từ điển Anh - Anh
invest
|

invest

invest (ĭn-vĕstʹ) verb

invested, investing, invests

 

verb, transitive

1. To commit (money or capital) in order to gain a financial return: invested their savings in stocks and bonds.

2. a. To spend or devote for future advantage or benefit: invested much time and energy in getting a good education. b. To devote morally or psychologically, as to a purpose; commit: "Men of our generation are invested in what they do, women in what we are" (Shana Alexander).

3. To endow with authority or power.

4. To install in office with ceremony: invest a new emperor.

5. To endow with an enveloping or pervasive quality: "A charm invests a face/Imperfectly beheld" (Emily Dickinson).

6. To clothe; adorn.

7. To cover completely; envelop.

8. To surround with troops or ships; besiege. See synonyms at besiege.

verb, intransitive

To make investments or an investment: invest in real estate.

[From Italian investire and from French investir, both from Latin investīre, to clothe, surround : in-, in. See in-2 + vestīre, to clothe (from vestis, clothes).]

investʹable adjective

invesʹtor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invest
|
invest
invest (v)
  • capitalize, put in, participate, devote, advance, finance
  • endow, provide, empower, authorize, arm, supply, license, enable
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]