Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enterprise
['entəpraiz]
|
danh từ
công trình hoặc công việc kinh doanh (nhất là công trình khó khăn hoặc đòi hỏi phải dũng cảm); sự nghiệp
sự nghiệp kinh doanh gần đây nhất của anh ta
cuộc liên hoan âm nhạc là một sự nghiệp mới mà chúng tôi hy vọng sẽ trở thành một sự kiện hàng năm
tính dám nghĩ dám làm; tính táo bạo
một phụ nữ có đầu óc táo bạo
sự tham gia vào công trình; hoạt động kinh doanh
chính phủ bảo thủ ở Anh bênh vực các hoạt động kinh doanh tư nhân hơn là quốc hữu hoá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp
một trong những công ty thuộc loại kinh doanh thành công nhất
xí nghiệp liên doanh
Chuyên ngành Anh - Việt
enterprise
['entəpraiz]
|
Kinh tế
xí nghiệp; ngành nghề; doanh nghiệp
Kỹ thuật
xí nghiệp; ngành nghề; doanh nghiệp
Từ điển Anh - Anh
enterprise
|

enterprise

enterprise (ĕnʹtər-prīz) noun

1. An undertaking, especially one of some scope, complication, and risk.

2. A business organization.

3. Industrious, systematic activity, especially when directed toward profit: Private enterprise is basic to capitalism.

4. Willingness to undertake new ventures; initiative: "Through want of enterprise and faith men are where they are, buying and selling, and spending their lives like serfs" (Henry David Thoreau).

 

[Middle English, from Old French entreprise from past participle of entreprendre, to undertake : entre-, between (from Latin inter-). See inter- + prendre, to take (from Latin prendere).]

enʹterpriser noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enterprise
|
enterprise
enterprise (n)
  • initiative, innovativeness, creativity, inventiveness, originality, get-up-and-go (informal), readiness, boldness, willingness
    antonym: apathy
  • venture, project, endeavor, activity, undertaking, scheme
  • business, company, firm, organization, operation, establishment