Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gloom
[glu:m]
|
nội động từ
tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)
có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu
hiện mờ mờ
ngoại động từ
làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám
làm buồn rầu, làm u sầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gloom
|
gloom
gloom (n)
  • darkness, shade, murkiness, shadow, dimness, murk, gloominess, dreariness, obscurity
    antonym: brightness
  • pessimism, despair, sadness, dejection, unhappiness, misery, despondency, gloominess, depression, melancholy
    antonym: happiness