Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emotional
[i'mou∫ənl]
|
tính từ
cảm động, xúc động, xúc cảm
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
Từ điển Anh - Anh
emotional
|

emotional

emotional (ĭ-mōʹshə-nəl) adjective

1. Of or relating to emotion: an emotional illness; emotional crises.

2. Readily affected with or stirred by emotion: an emotional person who often weeps.

3. Arousing or intended to arouse the emotions: an emotional appeal.

4. Marked by or exhibiting emotion: an emotional farewell.

emotionalʹity (-shə-nălʹĭ-tē) noun

emoʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emotional
|
emotional
emotional (adj)
  • moving, touching, poignant, affecting, exciting, weepy (informal)
  • expressive, open, demonstrative, emotive, sensitive, responsive, passionate
    antonym: impassive