Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inquiry
[in'kwaiəri]
|
Cách viết khác :
enquiry
[in'kwaiəri]
danh từ
câu hỏi (tìm hiểu); yêu cầu (thông tin)
in
answer
to
your
recent
inquiry
,
the
book
you
mention
is
not
in
stock
để trả lời cho câu hỏi mới đây của ông, quyển sách mà ông nói đến hiện không có sẵn
I've
been
making
inquiries
about
it
tôi đã tiến hành tìm hiểu điều đó
inquiry
desk
/
office
quầy/phòng hướng dẫn
(
inquiries
) nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn
directory
inquiries
tổng đài báo số điện thoại
sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn
to
hold
an
official
inquiry
mở một cuộc điều tra chính thức
to
hold
a
public
inquiry
into
money
matters
of
an
enterprise
mở một điều tra công khai về việc tiền nong của một doanh nghiệp
to
learn
something
by
inquiry
qua điều tra mà biết được điều gì
the
police
are
following
several
lines
of
inquiry
cảnh sát đang điều tra theo nhiều hướng
on
inquiry
I
found
it
was
true
nhờ thẩm vấn mà tôi biết được điều đó là sự thật
Chuyên ngành Anh - Việt
inquiry
[in'kwaiəri]
|
Hoá học
sự thẩm tra, sự điều tra
Kinh tế
sự hỏi giá
Kỹ thuật
sự đòi hỏi; sự điều tra nghiên cứu
Tin học
hỏi
Toán học
sự đòi hỏi; sự điều tra nghiên cứu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inquiry
|
inquiry
inquiry
(n)
review
, autopsy, investigation, examination, analysis, survey, probe, inquest, study, postmortem
request
, question, query, interrogation, quiz
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.