Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
learn
[lə:nt]
|
ngoại động từ learnt
học, nghiên cứu
học một ngoại ngữ
nghe thấy, được nghe, được biết
biết tin qua ai
nội động từ
học tập, học hành
trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ
học thuộc lòng
học vẹt
học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm
nắm được mấu chốt vấn đề
quả là có sống qua thì mới biết
Chuyên ngành Anh - Việt
learn
[lə:n]
|
Kỹ thuật
học (thuộc)
Toán học
học (thuộc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
learn
|
learn
learn (v)
  • study, absorb, pick up, acquire, hit the books (US, informal), cram (informal), swot (UK, informal), mug up (UK, informal)
  • find out, hear, discover, realize, ascertain (formal), gather, understand, come to know