Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assiduously
[ə'sidjuəsli]
|
phó từ
siêng năng, cần mẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assiduously
|
assiduously
assiduously (adv)
diligently, industriously, attentively, tirelessly, sedulously (literary), unremittingly, persistently
antonym: lazily