Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guarantee
[,gærən'ti:]
|
danh từ
(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành
máy điện toán còn trong thời hạn bảo hành
anh ta mua một thiết bị ổn áp hiện đại có thời hạn bảo hành hai năm
(pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh
làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn
đứng bảo lãnh cho
(pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm
ông có cái gì thế chấp cho món nợ của ông hay không?
(thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc
bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp
ngoại động từ
hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
công ty cam đoan sẽ tuân thủ mọi quy định của chính phủ về thuế khoá
tôi bảo đảm anh ta sẽ trở về bình an vô sự
mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên
Chuyên ngành Anh - Việt
guarantee
[,gærən'ti:]
|
Hoá học
bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh
Kinh tế
bảo lãnh
Kỹ thuật
bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh
Toán học
bảo đảm
Xây dựng, Kiến trúc
sự bảo đảm; ng­ời bảo lãnh
Từ điển Anh - Anh
guarantee
|

guarantee

guarantee (rən-tēʹ) noun

1. Something that assures a particular outcome or condition: Lack of interest is a guarantee of failure.

2. a. A promise or an assurance, especially one given in writing, that attests to the quality or durability of a product or service. b. A pledge that something will be performed in a specified manner.

3. a. A guaranty by which one person assumes responsibility for paying another's debts or fulfilling another's responsibilities. b. A guaranty for the execution, completion, or existence of something.

4. A guarantor.

verb, transitive

guaranteed, guaranteeing, guarantees

1. To assume responsibility for the debt, default, or miscarriage of.

2. To assume responsibility for the quality or performance of: guarantee a product.

3. To undertake to do, accomplish, or ensure (something) for another: guaranteed to free the captives; guarantees freedom of speech.

4. To make certain: The rain guarantees a good crop this year.

5. To furnish security for.

6. To express or declare with conviction: I guarantee that you'll like this book.

 

[Alteration of Middle English garant, warranty, from Old French. See guaranty.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guarantee
|
guarantee
guarantee (n)
  • assurance, promise, pledge, agreement, security, surety, word
  • warranty, certification, undertaking, contract, agreement, pledge
  • guarantee (v)
    assure, ensure, promise, pledge, warrant, certify, secure

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]