Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regulation
[,regju'lei∫n]
|
danh từ
sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng; sự điều khiển
sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
quy định, đặt thành quy tắc
sự điều chỉnh giá cổ phần
điều quy định, quy tắc, điều lệ
( định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ
vượt quá tốc độ đã quy định
kích thước thông thường, kích thước đã quy định
Chuyên ngành Anh - Việt
regulation
[,regju'lei∫n]
|
Hoá học
sự điều chỉnh; quy tắc, điều lệ, quy phạm, quy chế
Kinh tế
quy tắc; điều lệ; pháp lệnh
Kỹ thuật
sự điều chỉnh; quy tắc; sự sắp đặt; sự quy định
Sinh học
quy định
Tin học
điều chỉnh
Vật lý
sự điều chỉnh
Xây dựng, Kiến trúc
sự điều chỉnh , sự điều khiển; quy tắc, sự hướng dẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regulation
|
regulation
regulation (n)
  • rule, directive, guideline, parameter, instruction, ruling, bylaw, law, decree, order
  • control, adjustment, adaptation, alteration, management, supervision, government, organizing