Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stabilizer
['steibəlailzə]
|
Cách viết khác : stabiliser ['steibəlailzə]
danh từ
chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
Chuyên ngành Anh - Việt
stabilizer
['steibəlailzə]
|
Hoá học
chất ổn định
Kỹ thuật
bộ ổn định, máy ổn định, chất ổn định; chất chống đông tụ
Sinh học
máy điều hòa, chất làm ổn định
Toán học
máy ổn định; chất ổn định
Vật lý
máy ổn định; chất ổn định
Xây dựng, Kiến trúc
bộ ổn định, máy ổn định, chất ổn định; chất chống đông tụ