Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feed
[fi:d]
|
danh từ
sự ăn, sự cho ăn
thức ăn cho súc vật
vật liệu cung cấp cho máy
ống dẫn, đường vận chuyển vật liệu vào máy
động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed
( to feed somebody / something on something ) cho (một người hoặc một con vật) ăn; nuôi
bà ta phải nuôi một gia đình đông người
là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình
đã cho lợn ăn chưa?
anh cho gà ăn chưa?
đứa bé cần được ăn
ông lão không tự ăn một mình được
anh đã cho chó ăn gì?
( to feed something to somebody / something ) cho (người hoặc con vật) cái gì làm thức ăn
cho người bệnh ăn thêm súp
cho đứa bé ăn thêm vài quả táo hầm
( to feed on something ) (về súc vật hoặc nói đùa về người) ăn
anh đã ăn chưa?
mấy con bò đang ăn cỏ khô trong chuồng
dọn ra làm thức ăn cho (người hoặc súc vật)
ở đây có đủ cho tất cả chúng ta ăn
( to feed A with B / B into A ) cung cấp vật liệu cho (cái gì)
hồ này được nhiều dòng suối nhỏ cung cấp nước
bỏ thêm củi vào lửa cho cháy to hơn
dây chuyền cung cấp nguyên vật liệu cho máy/nạp nguyên vật liệu vào máy
(bóng đá) chuyền bóng (cho một cầu thủ)
cho ai ăn thêm cho khoẻ; bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh
được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì
lòng căm ghét được nuôi bằng sự đố kỵ
đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt
ăn cháo đá bát
Chuyên ngành Anh - Việt
feed
[fi:d]
|
Hoá học
cung cấp, nạp liệu, tiếp liệu, hạ mũi khoan // cấp, nạp
Kỹ thuật
sự ăn (dao), sự chạy (dao); lượng ăn (dao), bước tiến (dao); sự (dẫn) tiến; sự cung cấp, sự nạp tải, sự tiếp liệu; di chuyển (bàn máy); ăn (dao); cung cấp, nạp tải, tiếp liệu
Sinh học
thức ăn
Tin học
cấp liệu
Toán học
sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
Xây dựng, Kiến trúc
sự ăn (dao), sự chạy (dao); lượng ăn (dao), bước tiến (dao); sự (dẫn) tiến; sự cung cấp, sự nạp tải, sự tiếp liệu; di chuyển (bàn máy); ăn (dao); cung cấp, nạp tải, tiếp liệu
Từ điển Anh - Anh
feed
|

feed

feed (fēd) verb

fed (fĕd), feeding, feeds

 

verb, transitive

1. a. To give food to; supply with nourishment: feed the children. b. To provide as food or nourishment: fed fish to the cat.

2. a. To serve as food for: The turkey is large enough to feed a dozen. b. To produce food for: The valley feeds an entire county.

3. a. To provide for consumption, utilization, or operation: feed logs to a fire; feed data into a computer. b. To supply with something essential for growth, maintenance, or operation: Melting snow feeds the reservoirs. c. To distribute (a local radio or television broadcast) to a larger audience or group of receivers by way of a network or satellite.

4. a. To minister to; gratify: fed their appetite for the morbid. b. To support or promote; encourage: His unexplained absences fed our suspicions.

5. To supply as a cue: feed lines to an actor.

6. Sports. To pass a ball or puck to (a teammate), especially in order to score.

verb, intransitive

1. To eat: pigs feeding at a trough.

2. To be nourished or supported: an ego that feeds on flattery.

3. a. To move steadily, as into a machine for processing. b. To be channeled; flow: This road feeds into the freeway.

noun

1. a. Food for animals or birds. b. The amount of such food given at one time.

2. Informal. A meal, especially a large one.

3. The act of eating.

4. a. Material or an amount of material supplied, as to a machine or furnace. b. The act of supplying such material.

5. a. An apparatus that supplies material to a machine. b. The aperture through which such material enters a machine.

6. Distribution of a locally broadcast radio or television program by way of a network or satellite to a larger audience or group of receivers.

idiom.

off (one's) feed

Suffering a lack of appetite; sick: The dog is off its feed this week.

 

[Middle English feden, from Old English fēdan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feed
|
feed
feed (n)
food, feedstuff, fodder, provender, forage
feed (v)
  • nourish, provide for, nurse, suckle, breast-feed, serve, nurture
    antonym: starve
  • eat, consume, devour, partake, swallow
  • support, sustain, nourish, nurture, encourage, maintain, strengthen, bolster
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]