Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barn
[bɑ:n]
|
danh từ
kho thóc
ngôi nhà thô sơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
Chuyên ngành Anh - Việt
barn
[bɑ:n]
|
Hoá học
kho chứa; kho thóc; chuồng trâu, chuồng bò, chuồng ngựa
Kỹ thuật
kho chứa; kho thóc; chuồng trâu, chuồng bò, chuồng ngựa
Sinh học
kho chứa; kho thóc; chuồng trâu, chuồng bò, chuồng ngựa
Từ điển Anh - Anh
barn
|

barn

barn (bärn) noun

1. A large farm building used for storing farm products and sheltering livestock.

2. A large shed for the housing of vehicles, such as railroad cars.

3. A particularly large, typically bare building: lived in a barn of a country house.

4. Abbr. b Physics. A unit of area equal to 10-24 square centimeter, used to measure collision cross sections.

 

[Middle English bern, from Old English berærn : bere, barley + ærn, house.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barn
|
barn
barn (n)
outbuilding, outhouse, shed, cowshed, storehouse, byre (UK, regional), store