Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feeding
['fi:diη]
|
danh từ
sự cho ăn; sự nuôi lớn
sự bồi dưỡng
sự cung cấp chất liệu cho máy
(sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn
đồng cỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
feeding
['fi:diη]
|
Hoá học
cung cấp, nạp liệu
Kỹ thuật
sự cho ăn, sự nuôi; sự bồi dưỡng; sự cung cấp; sự chạy dao; sự tiếp liệu; sự cấp phôi
Sinh học
cho ăn
Toán học
sự nuôi, sự cung cấp
Xây dựng, Kiến trúc
sự chạy dao; sự tiếp liệu; sự cấp phôi