Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinguish
[dis'tiηgwi∫]
|
động từ
(
to
distinguish
between
A
and
B
/
A
from
B
) phân biệt
people
who
cannot
distinguish
between
colours
are
said
to
be
colour-blind
người không phân biệt được màu sắc thì gọi là mù màu
the
twins
are
so
alike
that
no
one
can
distinguish
one
from
the
other
hai đứa bé sinh đôi giống nhau đến mức không phân biệt được đứa này với đứa kia
(
to
distinguish
A
from
B
) chỉ ra sự khác biệt (giữa vật này với vật kia/người này với người kia); là dấu hiệu đặc trưng của ai/cái gì
the
male
is
distinguished
(
from
the
female
)
by
its
red
beak
con đực phân biệt được (với con cái) nhờ cái mỏ đỏ
speech
distinguishes
human
being
from
the
animals
tiếng nói (giúp) phân biệt người với loài vật
nhận ra
to
distinguish
someone
among
the
crowd
nhận ra ai giữa đám đông
to
distinguish
distant
objects
,
a
whispered
conversation
nhận ra những vật ở xa, nghe được một câu chuyện thì thầm
(
to
distinguish
oneself
) nổi bật
she
distinguished
herself
by
her
coolness
and
bravery
cô ấy nổi bật nhờ tính trầm lặng và lòng can đảm của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
distinguish
[dis'tiηgwi∫]
|
Kỹ thuật
phân biệt
Toán học
phân biệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinguish
|
distinguish
distinguish
(v)
differentiate
, tell apart, tell between, discriminate, decide, extricate, separate
set apart
, single out, characterize, mark, classify, individualize, singularize (formal)
make out
, discern, see, recognize, perceive, pick out, notice, observe
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.