Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
female
['fi:meil]
|
tính từ
cái, mái
con chó cái
(thuộc) đàn bà con gái, nữ
thí sinh nữ
sự mềm yếu của đàn bà
yếu, nhạt, mờ
xafia mờ
(kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
danh từ
(động vật học) con cái, con mái
(thực vật học) gốc cái; cây cái
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
(thông tục) con mụ, con mẹ
Chuyên ngành Anh - Việt
female
['fi:meil]
|
Kỹ thuật
cái, giống cái
Sinh học
giống cái
Xây dựng, Kiến trúc
bao, bọc; ôm (mặt lắp ghép)
Từ điển Anh - Anh
female
|

female

female (fēʹmāl) adjective

Abbr. fem., f., F

1. a. Of, relating to, or denoting the sex that produces ova or bears young. b. Characteristic of or appropriate to this sex; feminine. See synonyms at feminine. c. Consisting of members of this sex.

2. Botany. a. Relating to or designating an organ, such as a pistil or an ovary, that functions in producing seeds after fertilization. b. Bearing pistils but not stamens; pistillate: female flowers.

3. Having a recessed part, such as a slot or receptacle, designed to receive a complementary male part: the female section of an electrical outlet.

noun

Abbr. fem., f., F

1. A member of the sex that produces ova or bears young.

2. A woman or girl.

3. Botany. A plant having only pistillate flowers.

 

[Middle English, alteration (influenced by male, male). See male, of femelle, from Old French, from Latin fēmella diminutive of fēmina, woman.]

feʹmaleness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
female
|
female
female (adj)
feminine, womanly, womanlike, ladylike, girlish
antonym: masculine
female (n)