Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sapphire
['sæfaiə]
|
danh từ
ngọc bích (ngọc màu xanh sáng, trong)
màu ngọc bích
tính từ
có màu ngọc bích
Chuyên ngành Anh - Việt
sapphire
['sæfaiə]
|
Hoá học
safia
Kỹ thuật
ngọc lam
Toán học
xaphia
Vật lý
xaphia
Từ điển Anh - Anh
sapphire
|

sapphire

sapphire (săfʹīr) noun

1. A clear, hard variety of corundum used as a gemstone that is usually blue but may be any color except red.

2. A corundum gem.

3. Color. The blue color of a gem sapphire.

adjective

1. Made of or resembling a gem sapphire.

2. Color. Having the color of a blue sapphire.

 

[Middle English saphir, from Old French safir, from Latin sapphīrus, from Greek sappheiros, from Hebrew sappîr, a precious stone.]