Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demonstrate
['demənstreit]
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
(
to
demonstrate
something
to
somebody
) chứng minh, giải thích
to
demonstrate
the
truth
of
a
statement
chứng minh sự thật của một lời tuyên bố
how
do
you
demonstrate
that
the
pressure
remains
constant
?
làm sao anh chứng minh được là áp suất không thay đổi?
an
assistant
demonstrated
the
washing-machine
to
customers
người bán hàng giải thích cho khách hàng hiểu cách vận hành của máy giặt
she
demonstrated
how
best
to
defend
oneself
cô ta trình bày cách tốt nhất để tự vệ
là điển hình của cái gì; chứng tỏ
the
election
demonstrates
democracy
in
action
cuộc bầu cử là một điển hình của chế độ dân chủ trong hành động
his
sudden
departure
demonstrates
that
he's
unreliable
/
how
unreliable
he
is
việc anh ta đột ngột bỏ đi chứng tỏ anh ta là người không đáng tin cậy
biểu hiện cái gì bằng hành động; biểu thị
workers
have
already
demonstrated
their
opposition
to
the
plans
công nhân biểu thị sự phản đối các kế hoạch
to
demonstrate
strong
feelings
biểu thị những tình cảm mạnh mẽ
nội động từ
(
to
demonstrate
in
favour
of
/
against
somebody
/
something
) tham gia một cuộc tập dượt công khai.. để ủng hộ hoặc phản đối; biểu tình
thousands
demonstrated
against
the
price
increases
hàng ngàn người biểu tình chống tăng giá
(quân sự) thao diễn
Chuyên ngành Anh - Việt
demonstrate
['demənstreit]
|
Kỹ thuật
chứng minh
Toán học
chứng minh
Từ điển Anh - Anh
demonstrate
|
demonstrate
demonstrate
(
dĕmʹən-strā
t
)
verb
demonstrated
,
demonstrating
,
demonstrates
verb
,
transitive
1.
To show clearly and deliberately; manifest:
demonstrated her skill as a gymnast; demonstrate affection by hugging.
2.
To show to be true by reasoning or adducing evidence; prove:
demonstrate a proposition.
3.
To present by experiments, examples, or practical application; explain and illustrate:
demonstrated the laws of physics with laboratory equipment.
4.
To show the use of (an article) to a prospective buyer:
The salesperson plugged in and demonstrated the vacuum cleaner.
verb
,
intransitive
1.
To give a demonstration:
described the dance step, then took a partner and demonstrated.
2.
To participate in a public display of opinion:
demonstrated against tax hikes.
[Latin
dēmōnstrāre
,
dēmōnstrāt-
:
dē-
, completely. See
de-
+
mōnstrāre
, to show (from
mōnstrum
, divine portent, from
monēre
, to warn).]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demonstrate
|
demonstrate
demonstrate
(v)
explain
, expound, display, operate, instruct, show, show off, put something through its paces
prove
, validate, establish, reveal, make evident, make plain, determine, exhibit, show
protest
, march, rally, lobby, support, parade
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.