Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demonstrate
['demənstreit]
|
ngoại động từ
( to demonstrate something to somebody ) chứng minh, giải thích
chứng minh sự thật của một lời tuyên bố
làm sao anh chứng minh được là áp suất không thay đổi?
người bán hàng giải thích cho khách hàng hiểu cách vận hành của máy giặt
cô ta trình bày cách tốt nhất để tự vệ
là điển hình của cái gì; chứng tỏ
cuộc bầu cử là một điển hình của chế độ dân chủ trong hành động
việc anh ta đột ngột bỏ đi chứng tỏ anh ta là người không đáng tin cậy
biểu hiện cái gì bằng hành động; biểu thị
công nhân biểu thị sự phản đối các kế hoạch
biểu thị những tình cảm mạnh mẽ
nội động từ
( to demonstrate in favour of / against somebody / something ) tham gia một cuộc tập dượt công khai.. để ủng hộ hoặc phản đối; biểu tình
hàng ngàn người biểu tình chống tăng giá
(quân sự) thao diễn
Chuyên ngành Anh - Việt
demonstrate
['demənstreit]
|
Kỹ thuật
chứng minh
Toán học
chứng minh
Từ điển Anh - Anh
demonstrate
|

demonstrate

demonstrate (dĕmʹən-strāt) verb

demonstrated, demonstrating, demonstrates

 

verb, transitive

1. To show clearly and deliberately; manifest: demonstrated her skill as a gymnast; demonstrate affection by hugging.

2. To show to be true by reasoning or adducing evidence; prove: demonstrate a proposition.

3. To present by experiments, examples, or practical application; explain and illustrate: demonstrated the laws of physics with laboratory equipment.

4. To show the use of (an article) to a prospective buyer: The salesperson plugged in and demonstrated the vacuum cleaner.

verb, intransitive

1. To give a demonstration: described the dance step, then took a partner and demonstrated.

2. To participate in a public display of opinion: demonstrated against tax hikes.

 

[Latin dēmōnstrāre, dēmōnstrāt- : dē-, completely. See de- + mōnstrāre, to show (from mōnstrum, divine portent, from monēre, to warn).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demonstrate
|
demonstrate
demonstrate (v)
  • explain, expound, display, operate, instruct, show, show off, put something through its paces
  • prove, validate, establish, reveal, make evident, make plain, determine, exhibit, show
  • protest, march, rally, lobby, support, parade